Có 4 kết quả:

减妆 jiǎn zhuāng ㄐㄧㄢˇ ㄓㄨㄤ減妝 jiǎn zhuāng ㄐㄧㄢˇ ㄓㄨㄤ简装 jiǎn zhuāng ㄐㄧㄢˇ ㄓㄨㄤ簡裝 jiǎn zhuāng ㄐㄧㄢˇ ㄓㄨㄤ

1/4

Từ điển Trung-Anh

makeup box (old)

Từ điển Trung-Anh

makeup box (old)

Từ điển Trung-Anh

(1) paperback
(2) plainly packaged
(3) opposite: 精裝|精装[jing1 zhuang1]

Từ điển Trung-Anh

(1) paperback
(2) plainly packaged
(3) opposite: 精裝|精装[jing1 zhuang1]