Có 4 kết quả:
减妆 jiǎn zhuāng ㄐㄧㄢˇ ㄓㄨㄤ • 減妝 jiǎn zhuāng ㄐㄧㄢˇ ㄓㄨㄤ • 简装 jiǎn zhuāng ㄐㄧㄢˇ ㄓㄨㄤ • 簡裝 jiǎn zhuāng ㄐㄧㄢˇ ㄓㄨㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
makeup box (old)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
makeup box (old)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) paperback
(2) plainly packaged
(3) opposite: 精裝|精装[jing1 zhuang1]
(2) plainly packaged
(3) opposite: 精裝|精装[jing1 zhuang1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) paperback
(2) plainly packaged
(3) opposite: 精裝|精装[jing1 zhuang1]
(2) plainly packaged
(3) opposite: 精裝|精装[jing1 zhuang1]
Bình luận 0